Sản phẩm nhập khẩu chính hãng
Bảo hành tại các showroom Việt Nhật
Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất
Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.
| Thành phần hóa học | |||||||
| C max | Si max | Mn max | P max | S max | N max | Cu max | |
| S355JR | 0.24 | 0.55 | 1.7 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 
| S355J2 | |||||||
| S355J0 | |||||||
| S355J2+N | |||||||
| S355J2G3 | |||||||
| S355K2 | |||||||
| Nom. thick. e | Yield strength ReH | |
| ≤16 mm | ≥ 355 MPa | |
| > 16 mm | ≥ 345 MPa | |
| Nom. thick. e | Tensile strength Rm | |
| < 3 mm | 510 – 680 MPa | |
| ≥3 mm | 470 – 630 MPa | |
| Nom. thick. e | Total elong. A 2) (long./trans.) | |
| < 3 mm | ≥ 18/ 16 % | |
| 3 ≤e≤40 mm | ≥ 22/ 20 % | |
| Temperature | Min. notch impact energy | ||
20°C  | 			27 J  | 			
Ý kiến bạn đọc