THÉP TẤM HÀN, CÁN NHIỆT, HẠT TINH P355M

( Mã sản phẩm : S000138 )
Giá bán : 25.000đ
Thông tin sản phẩm
Thép tấm kết cấu hàn, cán nhiệt, hạt tinh đã được thường hóa và sản xuất theo tiêu chuẩn EN10028-5
 
Số lượng
Liên hệ 0912 211 699 (Miễn phí) để được tư vấn
Thép Việt Nhật cam kết:
  • Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

  • Bảo hành tại các showroom Việt Nhật

  • Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất

  • Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.



TỔNG QUAN VỀ THÉP TẤM P355M
Thép EN 1.8821 là thép hợp kim được pha chế để tạo hình sơ cấp thành các sản phẩm rèn. Các đặc tính được trích dẫn là phù hợp với điều kiện cán nhiệt cơ. 1.8821 là ký hiệu số EN cho vật liệu này. P355M là ký hiệu hóa học EN.
Nó có độ dẫn nhiệt cao vừa phải và độ bền kéo rất thấp trong số các loại thép hợp kim rèn EN.
Các thanh biểu đồ trên thẻ thuộc tính vật liệu bên dưới so sánh thép EN 1.8821 với: thép hợp kim rèn EN (trên cùng), tất cả các hợp kim sắt (giữa) và toàn bộ cơ sở dữ liệu (dưới cùng). Một thanh đầy đủ có nghĩa là đây là giá trị cao nhất trong tập hợp có liên quan. Một nửa thanh đầy nghĩa là nó bằng 50% mức cao nhất, v.v.
Thép tấm P355M được sản xuất theo tiêu chuẩn EN10028-5, thép tấm kết cấu hàn, cán nhiệt, hạt tinh. Thép đã được thường hóa trong quá trình cán.
Thép được sử dụng cho kết cấu hàn: cầu, đường, giàn khoan, thiết bị vận tải, và cần nhiệt độ cao, áp suất cao như băng tải, nồi hơi, lò hơi, đóng tàu…

GIẢI THÍCH MÁC THÉP P355M
355: giới hạn chảy nhỏ nhất 355MPA cho tấm độ dày danh nghĩa 16mm
P… M có nghĩa là -20 độ và năng lượng tác động là 27J
P… ML1 có nghĩa là chất lượng nhiệt độ -40 và năng lượng tác động là 27J
P… NL2 có nghĩa là chất lượng nhiệt độ -50 và năng lượng tác động là 27J
Thép tấm P355M
Thép tấm  P355ML1
Thép tấm P355ML2
Thép tấm P420M
Thép tấm P420ML1
Thép tấm P420ML2
Thép tấm P460M
Thép tấm P460ML1
Thép tấm P460ML2


THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM P355M
  Nguyên tố hóa học
  C Si Mn P S Al N Mo Nb Ni ti Vi
P355M  0.14 0.50 1.60 0.025 0.020 0.020 min 0.015 0.20 0.05 0.50 0.05 0.10

 
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM P355M
       
Grade Type Thickness Yield Strength Tensile Strength Elongation Impact Energy
(mm) MPa (min) MPa % (min) (KV J) (min)
        -20 degree
P355M Normalized ≤ 16 355 450-610 22 27
16> to ≤40 355 450-610 22 27
40> to ≤63 345 450-610 22 27
 
BẢNG GIÁ THÉP TẤM P355M
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2  ĐƠN GIÁ/ kg  Đơn giá/tấm Đơn giá/m2
1 Thép Tấm 3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55 25,500 5,404,725 600,525
2 Thép Tấm 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4 25,500 7,206,300 800,700
3 Thép Tấm 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25 25,500 9,007,875 1,000,875
4 Thép Tấm 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1 25,500 10,809,450 1,201,050
5 Thép Tấm 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8 25,500 14,412,600 1,601,400
6 Thép Tấm 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65 25,500 16,214,175 1,801,575
7 Thép Tấm 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5 25,500 18,015,750 2,001,750
8 Thép Tấm 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2 25,500 28,825,200 2,402,100
9 Thép Tấm 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05 25,500 31,227,300 2,602,275
10 Thép Tấm 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9 25,500 33,629,400 2,802,450
11 Thép Tấm 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75 25,500 36,031,500 3,002,625
12 Thép Tấm 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6 25,500 38,433,600 3,202,800
13 Thép Tấm 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3 25,500 43,237,800 3,603,150
14 Thép Tấm 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15 25,500 45,639,900 3,803,325
15 Thép Tấm 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157 25,500 48,042,000 4,003,500
16 Thép Tấm 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7 25,500 52,846,200 4,403,850
17 Thép Tấm 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4 25,500 57,650,400 4,804,200
18 Thép Tấm 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25 25,500 60,052,500 5,004,375
19 Thép Tấm 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1 25,500 62,454,600 5,204,550
20 Thép Tấm 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8 25,500 67,258,800 5,604,900
21 Thép Tấm 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5 25,500 72,063,000 6,005,250
22 Thép Tấm 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2 25,500 76,867,200 6,405,600
23 Thép Tấm 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75 25,500 84,073,500 7,006,125
24 Thép Tấm 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6 25,500 86,475,600 7,206,300
25 Thép Tấm 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3 25,500 91,279,800 7,606,650
26 Thép Tấm 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314 25,500 96,084,000 8,007,000
27 Thép Tấm 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25 25,500 108,094,500 9,007,875
28 Thép Tấm 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5 25,500 120,105,000 10,008,750
29 Thép Tấm 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75 25,500 132,115,500 11,009,625
30 Thép Tấm 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471 25,500 144,126,000 12,010,500
31 Thép Tấm 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25 25,500 156,136,500 13,011,375
32 Thép Tấm 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5 25,500 168,147,000 14,012,250
33 Thép Tấm 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75 25,500 180,157,500 15,013,125
34 Thép Tấm 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628 25,500 192,168,000 16,014,000
35 Thép Tấm 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25 25,500 204,178,500 17,014,875
36 Thép Tấm 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5 25,500 216,189,000 18,015,750
37 Thép Tấm 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75 25,500 228,199,500 19,016,625
38 Thép Tấm 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785 25,500 240,210,000 20,017,500

MUA THÉP TẤM P355M Ở ĐÂU
Công ty CP THÉP VIỆT NHẬT nhập khẩu THÉP TẤM P355M từ Hàn Quốc, Nhật Bản, ấn độ, Trung Quốc, Malaysia, Thái Lan, Đài Loan…với chất lượng kiểm định nghiêm ngặt, giá thành cạnh tranh.
Lợi ích của bạn nhận được khi mua hàng từ Công ty CP THÉP VIỆT NHẬT :
+ Tư vấn tận tình về sản phẩm từ cơ lý tính, đưa ra giải pháp hợp lý cho khách hàng.
+ Giao hàng nhanh chóng, thuận lợi.
+ Chất lượng sản phẩm đảm bảo tuyệt đối.
+ tiết kiệm chi phí, thời gian
+ Hỗ trợ, đổi trả hàng.

 

  Ý kiến bạn đọc

     

 

Sản phẩm cùng loại
THÉP TẤM SCM440/42CrMo4/ 40CrMo/AISI 4140
Giá bán: 45.000 đ
THÉP TẤM SCM440/42CrMo4/ 40CrMo/AISI 4140 thép tấm hợp kim chế tạo máy với thành phần chính Cr 0.9-1-2 và Mo 0.15-0.30
THÉP TẤM TẤM KẾT CẤU HÀN KHÔNG HỢP KIM S355J2
Giá bán: 30.000 đ
Thép tấm S355J2 là thép tấm kết cấu hàn, không hợp kim, thích hợp cho việc tạo hình lạnh, uốn cong, gấp viền, gấp mép, hàn sản xuất theo tiêu chuẩn EN10025-2:2004
THÉP TẤM S420M, S420ML NHẬP KHẨU GIÁ RẺ
Giá bán: 25.000 đ
 THép tấm S420ML, thép tấm S420M là thép tấm kết cấu hàn, hạt mịn đã được chuẩn hóa, sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu EN10025-4 (2004), thép tấm cường lực cao, thép tấm chịu nhiệt, thép tấm thường hóa...

Tiêu chuẩn: EN 10025-4: 2004, tiêu chuẩn Châu Âu về thép kết cấu cán nóng. Phần 4 - Điều kiện giao hàng kỹ thuật đối với thép kết cấu hạt mịn có thể hàn được cán nhiệt điện tử. Các loại thép quy định trong tiêu chuẩn này được thiết kế để sử dụng cho các bộ phận chịu tải nặng của kết cấu hàn như cầu, cống thoát lũ, bể chứa, bể cấp nước, v.v., để phục vụ ở nhiệt độ môi trường và nhiệt độ thấp.
THÉP TẤM  NHẬP KHẨU S355ML
Giá bán: 25.000 đ
Thép tấm S355ML được sản xuất theo tiêu chuẩn định danh EN10025-4. THép tấm kết cấu hàn, hạt tinh, thường hóa, thép tấm cường lực cao
 THÉP TẤM TIÊU CHUẨN EN10025-4
Giá bán: 25.000 đ
Thép tấm EN10025-4 là thép tấm kết cấu với điều kiện giao hàng là thép kết cấu hàn, hạt tinh mịn, thép tấm cường lực cao, thép tấm chịu nhiệt, thép tấm sử dụng làm bồn chứa gaz, xăng dầu, thép tấm sử dụng làm cầu cảng, giàn khoan…
THÉP TẤM S355JR NHẬP KHẨU GIÁ RẺ
Giá bán: 25.000 đ
THép tấm S355JR là thép tấm kết cấu hàn, thép tấm cường độ cao, hợp kim thấp sản xuất theo tiêu chuẩn EN10025-2(2004). Thép chủ yếu dùng trong chế tạo nhà xưởng, kết cấu chịu lực, giao thông vận tải, cầu cảng, thanh chắn...
Liên Hệ
Chúng tôi sẽ giúp bạn tìm đúng giải pháp cho đam mê của bạn.
ĐĂNG KÝ NHẬN EMAIL CẬP NHẬT
Để lại email để nhận thông tin mới nhất.
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây