BẢNG GIÁ THÉP TẤM NHẬP KHẨU

( Mã sản phẩm : S000134 )
Giá bán : 25.000đ
Thông tin sản phẩm
Công ty thép VIệt Nhật nhập khẩu thép chất lượng cao từ Nhật Bản, Hàn QUốc, Trung QUốc, Thái Lan, Ấn ĐỘ, Đức, THụy Điển...để cung cấp cho thị trường trong  nước với giá cạnh tranh.
 
Số lượng
Liên hệ 0912 211 699 (Miễn phí) để được tư vấn
Thép Việt Nhật cam kết:
  • Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

  • Bảo hành tại các showroom Việt Nhật

  • Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất

  • Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.

BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM NHẬP KHẨU CHẤT LƯỢNG CAO, GIÁ CẠNH TRANH
Thép Việt Nhật 0912.211.699 nhập khẩu, thương mại, cung ứng thép nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Đức, Thụy điển, Thái Lan, Indo với các loại thép đa dạng như:
-  thép tấm carbon thông thường S20C, S45C, S50C,
-  thép tấm SS400, ss490, ss540, a36
-  thép tấm kết cấu hàn JIS G3106 SM400, SM490, SM520, SM570,
-  thép tấm kết cấu chung EN10025-2:2004 với các mác thép S235JR,S235J2, S235J0, S275JR, S275J0, S275J2, S355JR, S355J2, S355J0, S355j2g3, s355k2, E295, E355
- thép tấm tấm chịu nhiệt cho lò hơi: a515, a516
- thép tấm đóng tàu: ASTM A131 AH36, Ah32, Dh36, EH36, thép gr.A….
- thép tấm cường độ cao A572 gr 50
- thép tấm Trung Quốc: Q235B, Q345B, Q275b
- thép tấm công cụ: thép tấm SCM440, thép tấm 65Mn, 65G, thép tấm SKD11, thép tấm SKD61…
- Xar400, Xar450, Xar500
-hardox400, hardox 450, thép tấm Hardox500

PHÂN LOẠI THÉP TẤM
Thép tấm phân biệt theo cơ lý tính, theo thành phần hóa học, theo mục đích sử dụng.
Theo cơ lý tính có thép cường độ thấp(astm A36, s235JR, SS330, SS400, Q235B…), thép cường độ cao (SS490, SS540, SM490, SM520, SM570, A572,…), thép đã qua xử lý nhiệt hay chưa xử lý nhiệt (S355J2+N, S355M, S355ML, S355J2G3, S355K2, SCM440…)
Phân theo thành phần hóa học có thép tấm carbon thông thường, thép tấm hợp kim, thép tấm hợp kim
Phân thep mục đích sử dụng có thép tấm kết cấu chung, thép tấm chống trượt, thép tấm đóng tàu, thép tấm chịu nhiệt, thép tấm lò hơi, thép tấm kết cấu hàn, thép tấm chống mài mòn, thép tấm công cụ, thép tấm khuôn mẫu/

BẢNG GIÁ THÉP TẤM SS400
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2  ĐƠN GIÁ/ kg   Đơn giá/tấm  Đơn giá/m2
1 Thép Tấm 3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55 20,700 4,387,365 487,485
2 Thép Tấm 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4 20,700 5,849,820 649,980
3 Thép Tấm 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25 20,700 7,312,275 812,475
4 Thép Tấm 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1 20,700 8,774,730 974,970
5 Thép Tấm 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8 20,700 11,699,640 1,299,960
6 Thép Tấm 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65 20,700 13,162,095 1,462,455
7 Thép Tấm 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5 20,700 14,624,550 1,624,950
8 Thép Tấm 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2 21,000 23,738,400 1,978,200
9 Thép Tấm 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05 21,000 25,716,600 2,143,050
10 Thép Tấm 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9 21,000 27,694,800 2,307,900
11 Thép Tấm 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75 21,000 29,673,000 2,472,750
12 Thép Tấm 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6 21,000 31,651,200 2,637,600
13 Thép Tấm 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3 21,000 35,607,600 2,967,300
14 Thép Tấm 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15 21,000 37,585,800 3,132,150
15 Thép Tấm 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157 21,000 39,564,000 3,297,000
16 Thép Tấm 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7 21,000 43,520,400 3,626,700
17 Thép Tấm 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4 21,000 47,476,800 3,956,400
18 Thép Tấm 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25 21,000 49,455,000 4,121,250
19 Thép Tấm 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1 21,000 51,433,200 4,286,100
20 Thép Tấm 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8 21,000 55,389,600 4,615,800
21 Thép Tấm 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5 21,000 59,346,000 4,945,500
22 Thép Tấm 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2 21,000 63,302,400 5,275,200
23 Thép Tấm 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75 21,000 69,237,000 5,769,750
24 Thép Tấm 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6 21,000 71,215,200 5,934,600
25 Thép Tấm 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3 21,000 75,171,600 6,264,300
26 Thép Tấm 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314 21,000 79,128,000 6,594,000
27 Thép Tấm 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25 21,000 89,019,000 7,418,250
28 Thép Tấm 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5 21,000 98,910,000 8,242,500
29 Thép Tấm 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75 21,000 108,801,000 9,066,750
30 Thép Tấm 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471 21,000 118,692,000 9,891,000
31 Thép Tấm 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25 21,000 128,583,000 10,715,250
32 Thép Tấm 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5 21,000 138,474,000 11,539,500
33 Thép Tấm 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75 21,000 148,365,000 12,363,750
34 Thép Tấm 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628 21,000 158,256,000 13,188,000
35 Thép Tấm 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25 21,000 168,147,000 14,012,250
36 Thép Tấm 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5 21,000 178,038,000 14,836,500
37 Thép Tấm 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75 21,000 187,929,000 15,660,750
38 Thép Tấm 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785 21,000 197,820,000 16,485,000

HÌNH ẢNH THÉP TẤM 
THÉP TẤM HARODX 
thep tam hardox
THÉP TẤM CÔNG CỤ
thep tam p20
Thép tấm ASTM A36
thep tam a36

THÉP TẤM  ASTM A515 gr70
thep tam a515

  Ý kiến bạn đọc

     

 

Sản phẩm cùng loại
THÉP TẤM SCM440/42CrMo4/ 40CrMo/AISI 4140
Giá bán: 45.000 đ
THÉP TẤM SCM440/42CrMo4/ 40CrMo/AISI 4140 thép tấm hợp kim chế tạo máy với thành phần chính Cr 0.9-1-2 và Mo 0.15-0.30
THÉP TẤM TẤM KẾT CẤU HÀN KHÔNG HỢP KIM S355J2
Giá bán: 30.000 đ
Thép tấm S355J2 là thép tấm kết cấu hàn, không hợp kim, thích hợp cho việc tạo hình lạnh, uốn cong, gấp viền, gấp mép, hàn sản xuất theo tiêu chuẩn EN10025-2:2004
THÉP TẤM S420M, S420ML NHẬP KHẨU GIÁ RẺ
Giá bán: 25.000 đ
 THép tấm S420ML, thép tấm S420M là thép tấm kết cấu hàn, hạt mịn đã được chuẩn hóa, sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu EN10025-4 (2004), thép tấm cường lực cao, thép tấm chịu nhiệt, thép tấm thường hóa...

Tiêu chuẩn: EN 10025-4: 2004, tiêu chuẩn Châu Âu về thép kết cấu cán nóng. Phần 4 - Điều kiện giao hàng kỹ thuật đối với thép kết cấu hạt mịn có thể hàn được cán nhiệt điện tử. Các loại thép quy định trong tiêu chuẩn này được thiết kế để sử dụng cho các bộ phận chịu tải nặng của kết cấu hàn như cầu, cống thoát lũ, bể chứa, bể cấp nước, v.v., để phục vụ ở nhiệt độ môi trường và nhiệt độ thấp.
THÉP TẤM  NHẬP KHẨU S355ML
Giá bán: 25.000 đ
Thép tấm S355ML được sản xuất theo tiêu chuẩn định danh EN10025-4. THép tấm kết cấu hàn, hạt tinh, thường hóa, thép tấm cường lực cao
 THÉP TẤM TIÊU CHUẨN EN10025-4
Giá bán: 25.000 đ
Thép tấm EN10025-4 là thép tấm kết cấu với điều kiện giao hàng là thép kết cấu hàn, hạt tinh mịn, thép tấm cường lực cao, thép tấm chịu nhiệt, thép tấm sử dụng làm bồn chứa gaz, xăng dầu, thép tấm sử dụng làm cầu cảng, giàn khoan…
THÉP TẤM S355JR NHẬP KHẨU GIÁ RẺ
Giá bán: 25.000 đ
THép tấm S355JR là thép tấm kết cấu hàn, thép tấm cường độ cao, hợp kim thấp sản xuất theo tiêu chuẩn EN10025-2(2004). Thép chủ yếu dùng trong chế tạo nhà xưởng, kết cấu chịu lực, giao thông vận tải, cầu cảng, thanh chắn...
Liên Hệ
Chúng tôi sẽ giúp bạn tìm đúng giải pháp cho đam mê của bạn.
ĐĂNG KÝ NHẬN EMAIL CẬP NHẬT
Để lại email để nhận thông tin mới nhất.
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây