Sản phẩm nhập khẩu chính hãng
Bảo hành tại các showroom Việt Nhật
Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất
Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.
| Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cr | Cu | Ni | 
| GOST 4543 40X | 0.36-0.44 | 0.17-0.37 | 0.5-0.8 | <0.035 | <0.035 | 0.8-1.1 | <0.3 | <0.3 | 
| Mác thép | Độ bền kéo Mpa | Giới hạn chảy MPa | Độ dãn dài % | Tỷ lệ độc | 			Nhiệt luyện | 
| MácTHÉP TRÒN ĐẶC 40X | 980 | 785 | 10 | 45 | Tôi dầu 860°С, Làm cứng 500°С | 
| STT | TÊN VẬT TƯ (Description)  | 			QUY CÁCH (Dimension)  | 			ĐVT |  KL/Cây KG  | 		||||
| 1 | thép tròn đặc 40X phi 14 | Ø | 14 | x | 6000 | mm | Cây | 7.25 | 
| 2 | thép tròn đặc 40X phi 15 | Ø | 15 | x | 6000 | mm | Cây | 8.32 | 
| 3 | thép tròn đặc 40X phi 16 | Ø | 16 | x | 6000 | mm | Cây | 9.47 | 
| 4 | thép tròn đặc 40X phi 18 | Ø | 18 | x | 6000 | mm | Cây | 11.99 | 
| 5 | thép tròn đặc 40X phi 20 | Ø | 20 | x | 6000 | mm | Cây | 14.80 | 
| 6 | thép tròn đặc 40X phi 22 | Ø | 22 | x | 6000 | mm | Cây | 17.90 | 
| 7 | thép tròn đặc 40X phi 24 | Ø | 24 | x | 6000 | mm | Cây | 21.31 | 
| 8 | thép tròn đặc 40X phi 25 | Ø | 25 | x | 6000 | mm | Cây | 23.12 | 
| 9 | thép tròn đặc 40X phi 26 | Ø | 26 | x | 6000 | mm | Cây | 25.01 | 
| 10 | thép tròn đặc 40X phi 27 | Ø | 27 | x | 6000 | mm | Cây | 26.97 | 
| 11 | thép tròn đặc 40X phi 28 | Ø | 28 | x | 6000 | mm | Cây | 29.00 | 
| 12 | thép tròn đặc 40X phi 30 | Ø | 30 | x | 6000 | mm | Cây | 33.29 | 
| 13 | thép tròn đặc 40X phi 32 | Ø | 32 | x | 6000 | mm | Cây | 37.88 | 
| 14 | thép tròn đặc 40X phi 34 | Ø | 34 | x | 6000 | mm | Cây | 42.76 | 
| 15 | thép tròn đặc 40X phi 35 | Ø | 35 | x | 6000 | mm | Cây | 45.32 | 
| 16 | thép tròn đặc 40X phi 36 | Ø | 36 | x | 6000 | mm | Cây | 47.94 | 
| 17 | thép tròn đặc 40X phi 38 | Ø | 38 | x | 6000 | mm | Cây | 53.42 | 
| 18 | thép tròn đặc 40X phi 40 | Ø | 40 | x | 6000 | mm | Cây | 59.19 | 
| 19 | thép tròn đặc 40X phi 42 | Ø | 42 | x | 6000 | mm | Cây | 65.25 | 
| 20 | thép tròn đặc 40X phi 44 | Ø | 44 | x | 6000 | mm | Cây | 71.62 | 
| 21 | thép tròn đặc 40X phi 45 | Ø | 45 | x | 6000 | mm | Cây | 74.91 | 
| 22 | thép tròn đặc 40X phi 46 | Ø | 46 | x | 6000 | mm | Cây | 78.28 | 
| 23 | thép tròn đặc 40X phi 48 | Ø | 48 | x | 6000 | mm | Cây | 85.23 | 
| 24 | thép tròn đặc 40X phi 50 | Ø | 50 | x | 6000 | mm | Cây | 92.48 | 
| 25 | thép tròn đặc 40X phi 52 | Ø | 52 | x | 6000 | mm | Cây | 100.03 | 
| 26 | thép tròn đặc 40X phi 55 | Ø | 55 | x | 6000 | mm | Cây | 111.90 | 
| 27 | thép tròn đặc 40X phi 56 | Ø | 56 | x | 6000 | mm | Cây | 116.01 | 
| 28 | thép tròn đặc 40X phi 58 | Ø | 58 | x | 6000 | mm | Cây | 124.44 | 
| 29 | thép tròn đặc 40X phi 60 | Ø | 60 | x | 6000 | mm | Cây | 133.17 | 
| 30 | thép tròn đặc 40X phi 62 | Ø | 62 | x | 6000 | mm | Cây | 142.20 | 
| 31 | thép tròn đặc 40X phi 65 | Ø | 65 | x | 6000 | mm | Cây | 156.29 | 
| 32 | thép tròn đặc 40X phi 70 | Ø | 70 | x | 6000 | mm | Cây | 181.26 | 
| 33 | thép tròn đặc 40X phi 75 | Ø | 75 | x | 6000 | mm | Cây | 208.08 | 
| 34 | thép tròn đặc 40X phi 80 | Ø | 80 | x | 6000 | mm | Cây | 236.75 | 
| 35 | thép tròn đặc 40X phi 85 | Ø | 85 | x | 6000 | mm | Cây | 267.27 | 
| 36 | thép tròn đặc 40X phi 90 | Ø | 90 | x | 6000 | mm | Cây | 299.64 | 
| 37 | thép tròn đặc 40X phi 95 | Ø | 95 | x | 6000 | mm | Cây | 333.86 | 
| 38 | thép tròn đặc 40X phi 100 | Ø | 100 | x | 6000 | mm | Cây | 369.92 | 
| 39 | thép tròn đặc 40X phi 105 | Ø | 105 | x | 6000 | mm | Cây | 407.84 | 
| 40 | thép tròn đặc 40X phi 110 | Ø | 110 | x | 6000 | mm | Cây | 447.61 | 
| 41 | thép tròn đặc 40X phi 115 | Ø | 115 | x | 6000 | mm | Cây | 489.22 | 
| 42 | thép tròn đặc 40X phi 120 | Ø | 120 | x | 6000 | mm | Cây | 532.69 | 
| 43 | thép tròn đặc 40X phi 125 | Ø | 125 | x | 6000 | mm | Cây | 578.01 | 
| 44 | thép tròn đặc 40X phi 130 | Ø | 130 | x | 6000 | mm | Cây | 625.17 | 
| 45 | thép tròn đặc 40X phi 135 | Ø | 135 | x | 6000 | mm | Cây | 674.19 | 
| 46 | thép tròn đặc 40X phi 140 | Ø | 140 | x | 6000 | mm | Cây | 725.05 | 
| 47 | thép tròn đặc 40X phi 145 | Ø | 145 | x | 6000 | mm | Cây | 777.76 | 
| 48 | thép tròn đặc 40X phi 150 | Ø | 150 | x | 6000 | mm | Cây | 832.33 | 
| 49 | thép tròn đặc 40X phi 155 | Ø | 155 | x | 6000 | mm | Cây | 888.74 | 
| 50 | thép tròn đặc 40X phi 160 | Ø | 160 | x | 6000 | mm | Cây | 947.00 | 
| 51 | thép tròn đặc 40X phi 165 | Ø | 165 | x | 6000 | mm | Cây | 1,007.12 | 
| 52 | thép tròn đặc 40X phi 170 | Ø | 170 | x | 6000 | mm | Cây | 1,069.08 | 
| 53 | thép tròn đặc 40X phi 175 | Ø | 175 | x | 6000 | mm | Cây | 1,132.89 | 
| 54 | thép tròn đặc 40X phi 180 | Ø | 180 | x | 6000 | mm | Cây | 1,198.55 | 
| 55 | thép tròn đặc 40X phi 185 | Ø | 185 | x | 6000 | mm | Cây | 1,266.06 | 
| 56 | thép tròn đặc 40X phi 190 | Ø | 190 | x | 6000 | mm | Cây | 1,335.42 | 
| 57 | thép tròn đặc 40X phi 195 | Ø | 195 | x | 6000 | mm | Cây | 1,406.63 | 
| 58 | thép tròn đặc 40X phi 200 | Ø | 200 | x | 6000 | mm | Cây | 1,479.69 | 
| 59 | thép tròn đặc 40X phi 210 | Ø | 210 | x | 6000 | mm | Cây | 1,631.36 | 
| 60 | thép tròn đặc 40X phi 220 | Ø | 220 | x | 6000 | mm | Cây | 1,790.43 | 
| 61 | thép tròn đặc 40X phi 225 | Ø | 225 | x | 6000 | mm | Cây | 1,872.74 | 
| 62 | thép tròn đặc 40X phi 230 | Ø | 230 | x | 6000 | mm | Cây | 1,956.89 | 
| 63 | thép tròn đặc 40X phi 235 | Ø | 235 | x | 6000 | mm | Cây | 2,042.90 | 
| 64 | thép tròn đặc 40X phi 240 | Ø | 240 | x | 6000 | mm | Cây | 2,130.76 | 
| 65 | thép tròn đặc 40X phi 245 | Ø | 245 | x | 6000 | mm | Cây | 2,220.47 | 
| 66 | thép tròn đặc 40X phi 250 | Ø | 250 | x | 6000 | mm | Cây | 2,312.02 | 
| 67 | thép tròn đặc 40X phi 255 | Ø | 255 | x | 6000 | mm | Cây | 2,405.43 | 
| 68 | thép tròn đặc 40X phi 260 | Ø | 260 | x | 6000 | mm | Cây | 2,500.68 | 
| 69 | thép tròn đặc 40X phi 265 | Ø | 265 | x | 6000 | mm | Cây | 2,597.79 | 
| 70 | thép tròn đặc 40X phi 270 | Ø | 270 | x | 6000 | mm | Cây | 2,696.74 | 
| 71 | thép tròn đặc 40X phi 275 | Ø | 275 | x | 6000 | mm | Cây | 2,797.55 | 
| 72 | thép tròn đặc 40X phi 280 | Ø | 280 | x | 6000 | mm | Cây | 2,900.20 | 
| 73 | thép tròn đặc 40X phi 290 | Ø | 290 | x | 6000 | mm | Cây | 3,111.06 | 
| 74 | thép tròn đặc 40X phi 295 | Ø | 295 | x | 6000 | mm | Cây | 3,219.26 | 
| 75 | thép tròn đặc 40X phi 300 | Ø | 300 | x | 6000 | mm | Cây | 3,329.31 | 
| 76 | thép tròn đặc 40X phi 310 | Ø | 310 | x | 6000 | mm | Cây | 3,554.96 | 
| 77 | thép tròn đặc 40X phi 315 | Ø | 315 | x | 6000 | mm | Cây | 3,670.56 | 
| 78 | thép tròn đặc 40X phi 320 | Ø | 320 | x | 6000 | mm | Cây | 3,788.02 | 
| 79 | thép tròn đặc 40X phi 325 | Ø | 325 | x | 6000 | mm | Cây | 3,907.32 | 
| 80 | thép tròn đặc 40X phi 330 | Ø | 330 | x | 6000 | mm | Cây | 4,028.47 | 
| 81 | thép tròn đặc 40X phi 335 | Ø | 335 | x | 6000 | mm | Cây | 4,151.47 | 
| 82 | thép tròn đặc 40X phi 340 | Ø | 340 | x | 6000 | mm | Cây | 4,276.31 | 
| 83 | thép tròn đặc 40X phi 345 | Ø | 345 | x | 6000 | mm | Cây | 4,403.01 | 
| 84 | thép tròn đặc 40X phi 350 | Ø | 350 | x | 6000 | mm | Cây | 4,531.56 | 
| 85 | thép tròn đặc 40X phi 355 | Ø | 355 | x | 6000 | mm | Cây | 4,661.96 | 
| 86 | thép tròn đặc 40X phi 360 | Ø | 360 | x | 6000 | mm | Cây | 4,794.21 | 
| 87 | thép tròn đặc 40X phi 365 | Ø | 365 | x | 6000 | mm | Cây | 4,928.30 | 
| 88 | thép tròn đặc 40X phi 370 | Ø | 370 | x | 6000 | mm | Cây | 5,064.25 | 
| 89 | thép tròn đặc 40X phi 375 | Ø | 375 | x | 6000 | mm | Cây | 5,202.05 | 
| 90 | thép tròn đặc 40X phi 380 | Ø | 380 | x | 6000 | mm | Cây | 5,341.69 | 
| 91 | thép tròn đặc 40X phi 385 | Ø | 385 | x | 6000 | mm | Cây | 5,483.19 | 
| 92 | thép tròn đặc 40X phi 390 | Ø | 390 | x | 6000 | mm | Cây | 5,626.53 | 
| 93 | thép tròn đặc 40X phi 395 | Ø | 395 | x | 6000 | mm | Cây | 5,771.73 | 
| 94 | thép tròn đặc 40X phi 400 | Ø | 400 | x | 6000 | mm | Cây | 5,918.77 | 
| 95 | thép tròn đặc 40X phi 410 | Ø | 410 | x | 6000 | mm | Cây | 6,218.41 | 
| 96 | thép tròn đặc 40X phi 415 | Ø | 415 | x | 6000 | mm | Cây | 6,371.01 | 
| 97 | thép tròn đặc 40X phi 420 | Ø | 420 | x | 6000 | mm | Cây | 6,525.45 | 
| 98 | thép tròn đặc 40X phi 425 | Ø | 425 | x | 6000 | mm | Cây | 6,681.74 | 
| 99 | thép tròn đặc 40X phi 430 | Ø | 430 | x | 6000 | mm | Cây | 6,839.88 | 
| 100 | thép tròn đặc 40X phi 435 | Ø | 435 | x | 6000 | mm | Cây | 6,999.88 | 
| 101 | thép tròn đặc 40X phi 440 | Ø | 440 | x | 6000 | mm | Cây | 7,161.72 | 
| 102 | thép tròn đặc 40X phi 445 | Ø | 445 | x | 6000 | mm | Cây | 7,325.41 | 
| 103 | thép tròn đặc 40X phi 450 | Ø | 450 | x | 6000 | mm | Cây | 7,490.95 | 
| 104 | thép tròn đặc 40X phi 455 | Ø | 455 | x | 6000 | mm | Cây | 7,658.34 | 
| 105 | thép tròn đặc 40X phi 460 | Ø | 460 | x | 6000 | mm | Cây | 7,827.58 | 
| 106 | thép tròn đặc 40X phi 465 | Ø | 465 | x | 6000 | mm | Cây | 7,998.67 | 
| 107 | thép tròn đặc 40X phi 470 | Ø | 470 | x | 6000 | mm | Cây | 8,171.61 | 
| 108 | thép tròn đặc 40X phi 475 | Ø | 475 | x | 6000 | mm | Cây | 8,346.40 | 
| 109 | thép tròn đặc 40X phi 480 | Ø | 480 | x | 6000 | mm | Cây | 8,523.04 | 
| 110 | thép tròn đặc 40X phi 485 | Ø | 485 | x | 6000 | mm | Cây | 8,701.52 | 
| 111 | thép tròn đặc 40X phi 490 | Ø | 490 | x | 6000 | mm | Cây | 8,881.86 | 
| 112 | thép tròn đặc 40X phi 500 | Ø | 500 | x | 6000 | mm | Cây | 9,248.09 | 
| 113 | thép tròn đặc 40X phi 510 | Ø | 510 | x | 6000 | mm | Cây | 9,621.71 | 
| 114 | thép tròn đặc 40X phi 515 | Ø | 515 | x | 6000 | mm | Cây | 9,811.29 | 
| 115 | thép tròn đặc 40X phi 520 | Ø | 520 | x | 6000 | mm | Cây | 10,002.73 | 
| 116 | thép tròn đặc 40X phi 530 | Ø | 530 | x | 6000 | mm | Cây | 10,391.15 | 
| 117 | thép tròn đặc 40X phi 540 | Ø | 540 | x | 6000 | mm | Cây | 10,786.97 | 
| 118 | thép tròn đặc 40X phi 550 | Ø | 550 | x | 6000 | mm | Cây | 11,190.18 | 
| 119 | thép tròn đặc 40X phi 560 | Ø | 560 | x | 6000 | mm | Cây | 11,600.80 | 
| 120 | thép tròn đặc 40X phi 570 | Ø | 570 | x | 6000 | mm | Cây | 12,018.81 | 
| 121 | thép tròn đặc 40X phi 580 | Ø | 580 | x | 6000 | mm | Cây | 12,444.22 | 
| 122 | thép tròn đặc 40X phi 590 | Ø | 590 | x | 6000 | mm | Cây | 12,877.03 | 
| 123 | thép tròn đặc 40X phi 600 | Ø | 600 | x | 6000 | mm | Cây | 13,317.24 | 
| 124 | thép tròn đặc 40X phi 610 | Ø | 610 | x | 6000 | mm | Cây | 13,764.85 | 
| 125 | thép tròn đặc 40X phi 620 | Ø | 620 | x | 6000 | mm | Cây | 14,219.86 | 
| 126 | thép tròn đặc 40X phi 630 | Ø | 630 | x | 6000 | mm | Cây | 14,682.26 | 
| 127 | thép tròn đặc 40X phi 650 | Ø | 650 | x | 6000 | mm | Cây | 15,629.26 | 
Ý kiến bạn đọc